Những từ tiếng anh chất

      187

*
Mother được lựa chọn là từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Đó là hiệu quả của cuộc điều tra hơn 7.000 fan học tiếng Anh làm việc 46 nước với hơn 35.000 người đánh giá qua trang web được thực hiện bởi Hộiđồng Anh (British Council) nhân kỷ niệm 70 năm ngày thành lập tổ chức này, năm 2004.

Bạn đang xem: Những từ tiếng anh chất

Theo hiệu quả thăm dò, đứng top 10 từ đẹp tuyệt vời nhất trong giờ Anh như sau:

mother: bạn mẹpassion: niềm đam mêsmile: nụ cườilove: tình yêueternity: sự bất tử, sự vĩnh cửufantastic: giỏi vời, kỳ thúdestiny: số phận, định mệnhfreedom: sự từ bỏ doliberty: quyền tự dotranquility: sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình

Mother là gì?

Mother là gì? không phải ngẫu nhiên “mother” được chọn là từ đẹp nhất nhất. “Mother” ko chỉ có nghĩa là mẹ, nó còn mang chân thành và ý nghĩa sự chuyên sóc, sự nuôi dưỡng, tình ngọt ngào của người mẹ.

M-O-T-H-E-R: A Word That Means the World lớn Me

“M” is for the million things she gave me,“O” means only that she’s growing old,“T” is for the tears she shed to lớn save me,“H” is for her heart of purest gold;“E” is for her eyes, with love-light kindness,“R” means right, and right she’ll always be,Put them all together, they spell “MOTHER,”A word that means the world lớn me.

Xem thêm: Tài Liệu Bảo Mật Thông Tin, Tài Liệu An Toàn Và Bảo Mật Thông Tin

“M” is for the mercy she possesses “O” means that I owe her all I own“T” is for her tender sweet caresses“H” is for her hand that made a home“E” means everything she’s done lớn help me“R” means real và regular, you seePut them all together, they spell “MOTHER,”The word that means the world lớn me.

(Recorded by Eddy Arnold, written by Theodore Morse & Howard Johnson)

40 từ tiếp theo trong danh sách này:

peace: sự hòa bìnhblossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọngsunshine: ánh mặt trờisweetheart: bạn yêugorgeous: huy hoàng, lộng lẫycherish: yêu thươngenthusiasm: hăng hái, sức nóng tìnhhope: hy vọnggrace: duyên dángrainbow: cầu vòngblue: màu sắc xanhsunflower: hoa phía dươngtwinkle: bao phủ lánhserendipity: sự tình cờ, may mắnbliss thú vui sướng, hạnh phúclullaby: bài xích hát vusophisticated: tinh virenaissance: sự phục hưngcute: dễ dàng thươngcosy: ấm cúng,butterfly: bươm bướmgalaxy: thiên hàhilarious: vui nhộn, hài hướcmoment: thời điểmextravaganza: viễn tượng hoa, phung phíaqua: thủy sản (liên quan tiền tới nước)sentiment: tình cảmcosmopolitan: vũ trụbubble: bong bóngpumpkin: túng ngôbanana: chuốilollipop: kẹoif: nếubumblebee: nhỏ onggiggle: cười khúc khíchparadox: nghịch lýdelicacy: tinh vipeek-a-boo: trốn tìmumbrella: ô, dùkangaroo: chuột túi

Còn lại trăng tròn từ…

flabbergastedhippopotamusgothiccoconutsmashingwhoopstickleloquaciousflip-flopsmithereensoigazebohiccuphodgepodgeshipshapeexplosionfuselagezinggumhen-night

…dành cho bạn! Hãy còn lại nghĩa của 20 từ lúc cuối và lời dịch tiếng việt của bài bác hát trên ở khung phản hồi của bài viết này.