Lich thi đấu bóng đa

      223
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lich thi đấu bóng đa

Lịch tranh tài Ngoại Hạng Anh

05/1221h00Leeds Utd16 vs Brentford120 : 1/20.910.990 : 1/4-0.960.862 1/20.970.9110.920.981.903.654.15K+LIFE & K+Live 1
05/1221h00Man Utd7 vs Crystal Palace110 : 10.960.920 : 1/40.78-0.912 3/40.960.9410.75-0.881.574.056.30K+SPORT1
05/1221h00Tottenham6 vs Norwich200 : 1 1/40.901.000 : 1/20.970.932 1/20.83-0.9310.78-0.911.395.008.20K+SPORT2
05/1223h30Aston Villa13 vs Leicester City100 : 1/4-0.940.820 : 00.80-0.932 1/20.900.9810.910.972.383.453.00K+SPORT1

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

05/1220h00Rayo Vallecano6 vs Espanyol90 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.830.682 1/40.89-0.991-0.900.772.133.353.65ON FOOTBALL, SSPORT
05/1222h15Elche17 vs Cadiz180 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.830.6920.990.913/40.940.962.063.154.20ON FOOTBALL, SSPORT
06/1200h30Levante20 vs Osasuna100 : 1/4-0.900.780 : 00.83-0.952 1/40.950.951-0.860.742.443.253.10ON FOOTBALL, SSPORT
06/1203h00Celta Vigo14 vs Valencia110 : 1/40.81-0.930 : 1/4-0.810.692 1/40.901.001-0.900.782.153.253.70ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch tranh tài VĐQG Italia

05/1218h30Bologna8 vs Fiorentina60 : 0-0.920.810 : 0-0.980.862 1/20.920.9810.900.982.933.352.47VTVCab ON
05/1221h00Spezia17 vs Sassuolo121/2 : 00.82-0.941/4 : 00.76-0.8830.910.991 1/40.980.903.403.802.06VTVCab ON
05/1221h00Venezia16 vs Verona101/2 : 00.84-0.961/4 : 00.74-0.862 1/2-0.980.8810.990.913.853.452.04VTVCab ON

Xem thêm: Phạm Hoan: Truyện Cây Rau Của Thỏ Út Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

06/1200h00Sampdoria15 vs Lazio91/2 : 00.87-0.971/4 : 00.75-0.883-0.980.861 1/4-0.930.813.503.752.03On Sports +
06/1202h45Juventus7 vs Genoa180 : 1 3/40.881.000 : 3/40.970.913-0.930.831 1/4-0.940.841.226.6014.50On Sports +

Lịch tranh tài VĐQG Đức

05/1221h30Stuttgart15 vs Hertha Berlin140 : 1/40.980.900 : 00.71-0.852 1/20.980.9210.900.982.283.353.30ON SPORTS NEW
05/1223h30M.gladbach12 vs Freiburg60 : 1/20.84-0.960 : 1/40.970.932 3/40.940.941 1/4-0.880.761.843.854.20ON SPORTS NEW

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

05/1219h00Saint Etienne20 vs Rennes31/2 : 00.990.891/4 : 00.83-0.952 1/20.960.9210.900.984.003.701.89
05/1221h00Montpellier11 vs Clermont170 : 1/40.920.960 : 00.68-0.832 3/40.980.9010.78-0.912.193.503.25

Lịch thi đấu VĐQG Australia

901-0Macarthur FC4 vs Central Coast80 : 1/4-0.950.850 : 00.73-0.872 1/2-0.950.8311.000.882.333.253.15

Lịch tranh tài Nữ Australia

895-1Melb. Victory Nữ7 vs Adelaide Utd Nữ60 : 2-0.830.660 : 3/40.890.953 1/4-0.930.751 1/2-0.920.731.215.809.50
900-3Fujieda MYFC11 vs Yokohama SCC80 : 1/40.83-0.990 : 1/4-0.870.692 1/20.890.9310.850.972.063.352.97
901-1Azul Claro Numazu13 vs Grulla Morioka21 : 00.66-0.851/4 : 00.970.872 1/40.950.853/40.71-0.924.903.201.65
901-1Fukushima Utd5 vs Kamatamare San.150 : 1/20.870.970 : 1/4-0.980.822 1/20.890.9310.850.971.863.403.45