Giờ tàu hỏa bắc nam

      158
*

*


Bạn đang xem: Giờ tàu hỏa bắc nam

Loại chỗDiễn giải
A2TNgồi mềm
A2TLNgồi mượt điều hoà
AnNằm vùng 4
AnNằm vùng 4
AnLNằm vùng 2 ổn định VIP
AnLNằm vùng 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm vùng 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm vùng 4 điều hòa
BnNằm khoang 6
BnNằm vùng 6
BnNằm khoang 6
BnLNằm vùng 6 điều hòa
BnLNằm khoang 6 điều hòa
BnLNằm khoang 6 điều hòa
GPGhế phụ
GPGhế phụ điều hòa
KCKhông chỗ
NCNgồi cứng
NCNgồi cứng ko chỗ
NCLNgồi cứng điều hòa
NMNgồi mềm
NMLNgồi biến đổi điều hòa
NMLNgồi mềm điều hòa
NMLNgồi mềm điều hòa toa 48
NMLNgồi mềm cân bằng toa 56
NMLNgồi mềm điều hòa toa 64
NMLNgồi mềm ổn định toa vip 20
NMLNgồi mềm điều hòa vip

*


Xem thêm: Lý Á Bằng Và Vương Phi - Những Bí Ẩn Hôn Nhân Vương Phi

Tên GaKMSE7SE5SE9SE3SE1
Hà Nội006:0015:2019:25
Phủ Lý5607:0516:3020:30
Nam Định8707:4817:1321:13
Ninh Bình11508:2717:5221:52
Bỉm Sơn14109:0018:29
Thanh Hoá17509:4119:1123:08
Minh Khôi19710:1019:40
Chợ Sy27911:4221:12
Vinh31912:3522:0501:52 (ngày +1)
Yên Trung34013:0222:32
Hương Phố38713:5923:29
Đồng Lê43615:0700:37 (ngày +1)04:14 (ngày +1)
Minh Lệ48216:04
Đồng Hới52217:1102:36 (ngày +1)06:13 (ngày +1)
Đông Hà62219:0604:26 (ngày +1)08:03 (ngày +1)
Huế68820:4006:06 (ngày +1)09:37 (ngày +1)
Đà Nẵng79123:5209:28 (ngày +1)12:49 (ngày +1)
Tam Kỳ86501:18 (ngày +1)10:53 (ngày +1)14:36 (ngày +1)
Núi Thành89011:24 (ngày +1)
Quảng Ngãi92802:39 (ngày +1)12:35 (ngày +1)15:57 (ngày +1)
Đức Phổ96813:24 (ngày +1)
Bồng Sơn101714:21 (ngày +1)17:41 (ngày +1)
Diêu Trì109606:35 (ngày +1)16:05 (ngày +1)19:50 (ngày +1)
Tuy Hoà119808:27 (ngày +1)18:12 (ngày +1)21:45 (ngày +1)
Giã125419:29 (ngày +1)
Ninh Hoà128110:10 (ngày +1)20:03 (ngày +1)
Nha Trang131510:54 (ngày +1)20:47 (ngày +1)00:14 (ngày +2)
Tháp Chàm140812:53 (ngày +1)22:47 (ngày +1)02:05 (ngày +2)
Sông Mao148400:52 (ngày +2)
Bình Thuận155115:36 (ngày +1)02:03 (ngày +2)04:48 (ngày +2)
Suối Kiết160316:41 (ngày +1)
Long Khánh164917:53 (ngày +1)06:42 (ngày +2)
Biên Hòa169719:01 (ngày +1)04:58 (ngày +2)08:17 (ngày +2)
Dĩ An170719:18 (ngày +1)05:13 (ngày +2)08:34 (ngày +2)
Sài Gòn172620:02 (ngày +1)05:50 (ngày +2)09:12 (ngày +2)

Tên GaKMSE8SE6SE10SE4SE2
Sài Gòn006:0015:20
Dĩ An1906:3215:52
Biên Hòa2906:4716:07
Long Khánh7707:4917:09
Suối Kiết12308:3717:57
Bình Thuận17509:4619:06
Sông Mao24220:16
Tháp Chàm31812:2321:47
Nha Trang41114:0623:31
Ninh Hoà44514:5100:17 (ngày +1)
Tuy Hoà52816:3201:59 (ngày +1)
Diêu Trì63018:3603:59 (ngày +1)
Bồng Sơn70920:0105:24 (ngày +1)
Đức Phổ75806:19 (ngày +1)
Quảng Ngãi79821:4907:12 (ngày +1)
Núi Thành83607:57 (ngày +1)
Tam Kỳ86123:0108:29 (ngày +1)
Trà Kiệu90109:15 (ngày +1)
Đà Nẵng93501:09 (ngày +1)10:45 (ngày +1)
Huế103803:54 (ngày +1)13:38 (ngày +1)
Đông Hà110405:23 (ngày +1)15:08 (ngày +1)
Đồng Hới120407:44 (ngày +1)17:23 (ngày +1)
Minh Lệ124408:37 (ngày +1)
Đồng Lê129009:33 (ngày +1)19:07 (ngày +1)
Hương Phố133910:40 (ngày +1)20:14 (ngày +1)
Yên Trung138611:42 (ngày +1)21:16 (ngày +1)
Vinh140712:31 (ngày +1)22:01 (ngày +1)
Chợ Sy144713:16 (ngày +1)22:46 (ngày +1)
Minh Khôi152914:53 (ngày +1)00:48 (ngày +2)
Thanh Hoá155115:25 (ngày +1)01:22 (ngày +2)
Bỉm Sơn158516:06 (ngày +1)02:02 (ngày +2)
Ninh Bình161116:41 (ngày +1)02:42 (ngày +2)
Nam Định163917:38 (ngày +1)03:20 (ngày +2)
Phủ Lý167018:22 (ngày +1)04:08 (ngày +2)
Hà Nội172619:52 (ngày +1)05:21 (ngày +2)