Card màn hình nvidia geforce 210
316
CAMERA GIÁM SÁTCamera giám sátMáy cỗ ĐàmThiết Bị Điện trường đoản cú ĐộngMÁY VI TÍNHMáy cỗ DMTLinh kiện thứ tínhPhụ kiện và Ngoại viNETWORK – MẠNGThiết bị mạngTHIẾT BỊ VĂN PHÒNGMÁY TÍNH XÁCH TAYLaptopĐồ đùa laptopLinh khiếu nại laptopDỊCH VỤ
Hình ẢnhThông Tin
Sản phẩm tương tự như
Chia sẻ cảm nhận của doanh nghiệp Hủy
Tính Năng
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIAGeForce 210 |
Memory Type (Kiểu cỗ nhớ) | GDDR3 |
Memory kích thước (Dung lượng bộ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp cỗ nhớ) | 64-bit |
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 590 |
Memory Clock (Xung cỗ nhớ) (MHz) | 1600 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải buổi tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI• DVI• card vga (D-sub)• HDCP |
Technologies tư vấn (Công nghệ hỗ trợ) | • RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital nội dung Protection)• TurboCache |
Other features (Tính năng khác) | Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1 |
Accessories (Linh kiện đi kèm) | Card Bracket |
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIAGeForce 210 |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR3 |
Memory kích cỡ (Dung lượng cỗ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp cỗ nhớ) | 64-bit |
Core Clock – Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 590 |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 1600 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải buổi tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI• DVI• card đồ họa (D-sub)• HDCP |
Technologies tư vấn (Công nghệ hỗ trợ) | • RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital nội dung Protection)• TurboCache |
Other features (Tính năng khác) | Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1 |
Accessories (Linh khiếu nại đi kèm) | Card Bracket |
Chia sẻ cảm nhận của doanh nghiệp Hủy
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
giữ tên của tôi, email, và website trong trình lưu ý này cho lần phản hồi kế tiếp của tôi.