Các ngành liên quan đến tiếng anh

      402

Bên dưới là tên của các ngành học và một số nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh cùng một số hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả…


*
Dánh sách các nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các ngành nghề khác nhau, trong mỗi ngành nghề lại có những từ gọi chuyên biệt, nếu bạn đang muốn củng cố vốn từ vựng của mình về các nghề nghiệp/chức vụ phổ biến trong tiếng Anh thì có thể xem danh sách các từ vựng về nghề nghiệp sau nhé!

Accountant: kế toánActuary: chuyên viên thống kêAdvertising executive: trưởng phòng quảng cáoBank clerk: nhân viên giao dịch ngân hàngBank manager: người quản lý ngân hàngBusinessman: nam doanh nhânBusinesswoman: nữ doanh nhânEconomist: nhà kinh tế họcFinancial adviser: cố vấn tài chínhHR manager (human resources manager): trưởng phòng nhân sựPA (personal assistant): thư ký riêngInvestment analyst: nhà phân tích đầu tưProject manager: trưởng phòng/quản lý dự ánMarketing director: giám đốc marketingManagement consultant: cố vấn cho ban giám đốcManager: quản lý/trưởng phòngOffice worker: nhân viên văn phòngReceptionist: lễ tânRecruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụngSales rep (sales representative): đại diện bán hàngSalesman/saleswoman: nhân viên bán hàngSecretary: thư kýStockbroker: nhân viên môi giới chứng khoánTelephonist: nhân viên trực điện thoạiProgrammer: lập trình viên máy tínhSoftware developer: nhân viên phát triển phần mềmBaker: thợ làm bánhBarber: thợ cắt tócBeautician: nhân viên làm đẹpButcher: người bán thịtCashier: thu ngânEstate agent: nhân viên bất động sảnFishmonger: người bán cáFlorist: người trồng hoaGreengrocer: người bán rau quảHairdresser: thợ làm đầuSales assistant: trợ lý bán hàngShopkeeper: chủ cửa hàngTailor: thợ mayDentist: nha sĩDoctor: bác sĩMidwife: bà đỡ/nữ hộ sinhNurse: y táOptician: bác sĩ mắtSurgeon: bác sĩ phẫu thuậtVet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú yBlacksmith: thờ rènBricklayer: thợ xâyBuilder: thợ xâyCarpenter: thợ mộcElectrician: thợ điệnGlazier: thợ lắp kínhMechanic: thợ sửa máyPlumber: thợ sửa ống nướcTattooist: thợ xăm mìnhWelder: thợ hànCook: đầu bếpChef: đầu bếp trưởngHotel manager: quản lý khách sạnTour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịchWaiter: bồi bàn namWaitress: bồi bàn nữBaggage handler: nhân viên phụ trách hành lýBus driver: người lái xe buýtFlight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess, hoặc air hostess): tiếp viên hàng khôngSea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởngTaxi driver: lái xe taxiTrain driver: người lái tàuPilot: phi côngArtist: nghệ sĩEditor: biên tập viênFashion designer: nhà thiết kế thời trangGraphic designer: người thiết kế đồ họaIllustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họaJournalist: nhà báoPainter: họa sĩPhotographer: thợ ảnhPlaywright: nhà soạn kịchPoet: nhà thơSculptor: nhà điêu khắcWriter: nhà vănActor: nam diễn viênActress: nữ diễn viênComposer: nhà soạn nhạcDancer: diễn viên múaFilm director: đạo diễn phimMusician: nhạc côngSinger: ca sĩBarrister: luật sư bào chữaBodyguard: vệ sĩCustoms officer: nhân viên hải quanDetective: thám tửJudge: quan tòaLawyer: luật sư nói chungPolice: cảnh sátSecurity officer: nhân viên an ninhLecturer: giảng viênMusic teacher: giáo viên dạy nhạcTeacher: giáo viênTeaching assistant: trợ giảng…

TÌM HIỂM VỀ TỰ VỰNG TRONG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là gì?

Khi học bất kỳ một ngành nghề nào thì các bạn sinh viên cũng sẽ cần phải nắm được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của ngành đó. Vậy tiếng Anh chuyên ngành là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành chính là ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng thích hợp đối với từng môi trường giao tiếp và làm việc của mỗi ngành nghề cụ thể nào đó. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chính là các từ vựng có liên quan đến chuyên ngành đó và thường xuyên được sử dụng trong môi trường làm việc.